Từ điển Thiều Chửu
凸 - đột
① Lồi.

Từ điển Trần Văn Chánh
凸 - đột
Lồi, gồ (trái với 凹 [ao]): 凸面 (toán) Mặt lồi; 凸出 Gồ lên, lồi lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
凸 - đột
Lồi lên.


凹凸 - ao đột || 雹凸 - bạc đột || 凸版 - đột bản || 凸鏡 - đột kính ||